danger line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: danger line+ Noun
- tuyến đường xa, rất nguy hiểm khi đi lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "danger line"
- Những từ có chứa "danger line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nạn huyết mạch nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc cấm gấp ngày đội ngũ phương hướng more...
Lượt xem: 496